Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nửa đường


[nửa đường]
halfway; midway
Đừng bỏ tôi nửa đường!
Don't leave me halfway!
Chúng ta đã đi được nửa đường lên thành phố Hồ Chí Minh
We had got halfway to Ho Chi Minh City
Nhà nó ở nửa đường từ nhà thờ đến trường học
His house is halfway/midway between the church and the school



Half-way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.